I bought a sandwich from the deli for lunch.
Dịch: Tôi đã mua một chiếc bánh mì từ quầy deli để ăn trưa.
The deli offers a variety of cheeses and meats.
Dịch: Quầy deli cung cấp nhiều loại phô mai và thịt nguội.
cửa hàng thực phẩm chế biến sẵn
tiệm thực phẩm cao cấp
quầy thực phẩm cao cấp
phong cách quầy deli
02/08/2025
/ˌænəˈtoʊliən/
sao mặc gợi cảm
Người sống ở nông thôn, người dân quê
đình chỉ tài khoản
siêu ngọt
ưu và nhược điểm
mua quà
ứng dụng di động
ăn ảnh