She enrolled in a degree program in computer science.
Dịch: Cô ấy đã ghi danh vào một chương trình đào tạo về khoa học máy tính.
The degree program offers various specializations.
Dịch: Chương trình đào tạo cung cấp nhiều chuyên ngành khác nhau.
chương trình học thuật
khóa học
bằng cấp
tốt nghiệp
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
thành tựu vĩ đại nhất
đánh giá hệ thống
ai chơi lại
Án phạt nặng
buổi hòa nhạc nổi tiếng
Lịch sử của ba vương quốc
sự sống thực vật
cỏ sắc, cỏ nhọn