She enrolled in a degree program in computer science.
Dịch: Cô ấy đã ghi danh vào một chương trình đào tạo về khoa học máy tính.
The degree program offers various specializations.
Dịch: Chương trình đào tạo cung cấp nhiều chuyên ngành khác nhau.
chương trình học thuật
khóa học
bằng cấp
tốt nghiệp
12/06/2025
/æd tuː/
xào (thực phẩm)
Máy gắp thú
Streamer xinh đẹp
mạng xã hội
Xe giường nằm
thị trường giải trí Việt
ba lô du lịch
nấu ăn