Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

degrading

/dɪˈɡreɪdɪŋ/

sự suy đồi; sự làm giảm giá trị

adjective
dictionary

Định nghĩa

Degrading có nghĩa là Sự suy đồi; sự làm giảm giá trị
Ngoài ra degrading còn có nghĩa là hạ thấp giá trị, làm mất phẩm giá

Ví dụ chi tiết

The degrading conditions in the prison led to protests.

Dịch: Điều kiện suy đồi trong tù đã dẫn đến các cuộc biểu tình.

He felt that the comments were degrading to his character.

Dịch: Anh cảm thấy rằng những nhận xét đó đã hạ thấp phẩm giá của mình.

Từ đồng nghĩa

deteriorating

suy giảm

devaluing

giảm giá trị

Họ từ vựng

noun

degradation

sự suy thoái

verb

degrade

làm suy đồi

Thảo luận
Chưa có thảo luận nào. Hãy là người đầu tiên bình luận!
Bạn đánh giá như nào về bản dịch trên?

Từ ngữ liên quan

humiliating
dehumanizing

Word of the day

07/07/2025

moving in together

/ˈmuːvɪŋ ɪn təˈɡɛðər/

chuyển đến sống chung, dọn về sống chung, về chung một nhà

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary

Một số từ bạn quan tâm

noun
flight team
/flaɪt tiːm/

đội bay

verb
grade each episode

chấm điểm từng tập

noun
meaningful experiences
/ˈmiːnɪŋfəl ɪkˈspɪərɪənsɪz/

những trải nghiệm có ý nghĩa

noun
our personality
/aʊər ˌpɜːrsəˈnælɪti/

tính cách của chúng ta

noun
surveillance device
/sərˈveɪləns dɪˈvaɪs/

thiết bị giám sát

noun
bike parking
/baɪk ˈpɑːrkɪŋ/

bãi gửi xe đạp

noun
Wuhan Sports
/wuːˈhɑːn spɔːrts/

thể thao Vũ Hán

noun
natural phenomena
/ˈnætʃərəl fəˈnɛmənə/

hiện tượng tự nhiên

Một số tips giúp bạn làm bài tốt hơn

03/11/2024 · 4 phút đọc · 1394 views

Bạn đã biết cách phân tích đề Speaking Part 2? Hướng dẫn phân tích và chuẩn bị

04/11/2024 · 0 phút đọc · 1719 views

Bạn có gặp khó khăn khi mô tả xu hướng trong biểu đồ? Hướng dẫn viết biểu đồ thay đổi

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1207 views

Bạn có biết cách phân tích thông tin trong dạng câu hỏi Multiple Choice? Cách chọn đáp án đúng

04/11/2024 · 5 phút đọc · 2078 views

Bạn có cần sử dụng từ vựng chuyên sâu? Khi nào nên dùng từ khó trong IELTS

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1514 views

Có nên sử dụng cấu trúc câu phức trong Speaking? Cách tăng điểm phần Grammar

04/11/2024 · 0 phút đọc · 1719 views

Bạn có gặp khó khăn khi mô tả xu hướng trong biểu đồ? Hướng dẫn viết biểu đồ thay đổi

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1488 views

Bạn có biết cách trả lời câu hỏi đánh đố trong Listening? Cách làm chủ các câu hỏi khó

03/11/2024 · 6 phút đọc · 673 views

Có cần học phát âm chuẩn như người bản ngữ? Tầm quan trọng của phát âm trong IELTS

03/11/2024 · 4 phút đọc · 1394 views

Bạn đã biết cách phân tích đề Speaking Part 2? Hướng dẫn phân tích và chuẩn bị

04/11/2024 · 0 phút đọc · 1719 views

Bạn có gặp khó khăn khi mô tả xu hướng trong biểu đồ? Hướng dẫn viết biểu đồ thay đổi

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1207 views

Bạn có biết cách phân tích thông tin trong dạng câu hỏi Multiple Choice? Cách chọn đáp án đúng

04/11/2024 · 5 phút đọc · 2078 views

Bạn có cần sử dụng từ vựng chuyên sâu? Khi nào nên dùng từ khó trong IELTS

04/11/2024 · 4 phút đọc · 1514 views

Có nên sử dụng cấu trúc câu phức trong Speaking? Cách tăng điểm phần Grammar

04/11/2024 · 0 phút đọc · 1719 views

Bạn có gặp khó khăn khi mô tả xu hướng trong biểu đồ? Hướng dẫn viết biểu đồ thay đổi

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1488 views

Bạn có biết cách trả lời câu hỏi đánh đố trong Listening? Cách làm chủ các câu hỏi khó

03/11/2024 · 6 phút đọc · 673 views

Có cần học phát âm chuẩn như người bản ngữ? Tầm quan trọng của phát âm trong IELTS

03/11/2024 · 4 phút đọc · 1394 views

Bạn đã biết cách phân tích đề Speaking Part 2? Hướng dẫn phân tích và chuẩn bị

04/11/2024 · 0 phút đọc · 1719 views

Bạn có gặp khó khăn khi mô tả xu hướng trong biểu đồ? Hướng dẫn viết biểu đồ thay đổi

04/11/2024 · 5 phút đọc · 1207 views

Bạn có biết cách phân tích thông tin trong dạng câu hỏi Multiple Choice? Cách chọn đáp án đúng

04/11/2024 · 5 phút đọc · 2078 views

Bạn có cần sử dụng từ vựng chuyên sâu? Khi nào nên dùng từ khó trong IELTS

Một số đề IELTS phù hợp cho bạn

IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
123 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
305 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
704 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
185 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
987 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
180 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
175 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
166 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
123 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
305 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
704 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
185 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Writing Test 1
987 lượt làm • 60 phút
Boost your IELTS writing skills with focused tasks from Cambridge practice tests.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 1
180 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 3
175 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Listening Test 4
166 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 18 Academic Listening Test 1
123 lượt làm • 40 phút
Enhance your IELTS listening with real Cambridge audio practice materials.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 1
305 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 2
704 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
IELTS Cambridge 19 Academic Reading Test 3
185 lượt làm • 60 phút
Prepare for IELTS with Cambridge practice to improve your reading skills using updated texts.
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY