The army conducts defense training exercises regularly.
Dịch: Quân đội thường xuyên tổ chức các bài tập huấn luyện phòng thủ.
He enrolled in a defense training program to improve his skills.
Dịch: Anh ấy đã đăng ký vào một chương trình huấn luyện phòng thủ để cải thiện kỹ năng của mình.