The defense industry is a major employer in this region.
Dịch: Công nghiệp quốc phòng là một nguồn tạo việc làm lớn trong khu vực này.
Many technological advancements have come from the defense industry.
Dịch: Nhiều tiến bộ công nghệ đến từ công nghiệp quốc phòng.
Vấn đề về sự gắn bó hoặc kết nối tâm lý không lành mạnh trong các mối quan hệ cá nhân hoặc tâm lý.