The defense hospital provides medical care to military personnel.
Dịch: Bệnh viện quốc phòng cung cấp chăm sóc y tế cho nhân viên quân đội.
He was treated at the defense hospital after the training exercise.
Dịch: Anh ấy đã được điều trị tại bệnh viện quốc phòng sau buổi tập huấn.
cây neem (một loại cây thuộc họ xoan, có lá và vỏ thường được dùng trong y học cổ truyền)