We must defend the matches against any threats.
Dịch: Chúng ta phải bảo vệ các trận đấu khỏi mọi mối đe dọa.
The team will defend the matches fiercely.
Dịch: Đội sẽ bảo vệ các trận đấu một cách quyết liệt.
bảo vệ các trận đấu
hỗ trợ các trận đấu
12/06/2025
/æd tuː/
Bị mốc, lên mốc
tham nhũng
hợp đồng thương mại
Cây mắm
Giám đốc điều hành
thuộc về tuyến, có tuyến
khủng gian vũ trụ
kiến nghị, đơn xin, đơn thỉnh cầu