She served the salad on a plastic plate.
Dịch: Cô ấy phục vụ món salad trên đĩa nhựa.
The children used plastic plates during the picnic.
Dịch: Trẻ em sử dụng đĩa nhựa trong buổi dã ngoại.
đĩa nhựa
đĩa nhựa dùng một lần
đĩa
nhựa
29/12/2025
/ˌtrænspərˈteɪʃən əˈlaʊəns/
đồng bào bị ảnh hưởng
vật liệu chưa qua chế biến
tư thế khinh miệt
Sự thật khó chịu
không phải để có được em
chất hữu cơ
vẻ ngoài thu hút
chuối táo