The company recalled defective products to ensure safety.
Dịch: Công ty đã thu hồi các sản phẩm bị lỗi để đảm bảo an toàn.
Customers are entitled to refunds for defective products.
Dịch: Khách hàng có quyền nhận lại tiền cho các sản phẩm bị lỗi.
sản phẩm lỗi
sản phẩm không đạt tiêu chuẩn
lỗi
bị lỗi
12/06/2025
/æd tuː/
trải nghiệm giai đoạn
chăn nuôi động vật
công suất xe
dễ gần, thân thiện
Tôn trọng
sự sống, cuộc sống
tương tác
Say sóng