The building was condemned due to defective construction.
Dịch: Ngôi nhà đã bị đình chỉ do xây dựng bị lỗi.
Poor workmanship led to defective construction in the bridge.
Dịch: Thi công kém chất lượng dẫn đến kết cấu bị lỗi trong cây cầu.
xây dựng lỗi
tòa nhà bị lỗi
lỗi
bị lỗi
07/08/2025
/ˌloʊ.kə.lɪˈzeɪ.ʃən/
Người không hòa nhập vào xã hội
người họa sĩ tài hoa
lựa chọn ưu tiên
nghiêng người về phía trước
bệnh nhẹ
phép toán tâm trí
Gián đoạn sản xuất
kiến nghị, đơn xin, đơn thỉnh cầu