The company defaulted on its debt obligations.
Dịch: Công ty đã mặc định nghĩa vụ nợ của mình.
Defaulted debt can severely impact a borrower's credit rating.
Dịch: Nợ mặc định có thể ảnh hưởng nghiêm trọng đến xếp hạng tín dụng của người vay.
Số xác định hoặc số thứ tự dùng để phân biệt các mục trong một danh sách hoặc tập hợp.