Her deep emotions were evident in her writing.
Dịch: Cảm xúc sâu sắc của cô ấy rõ ràng trong những tác phẩm viết của cô.
He struggled to express his deep emotions.
Dịch: Anh khó khăn trong việc diễn đạt cảm xúc sâu sắc của mình.
cảm xúc mãnh liệt
tình cảm sâu sắc
cảm xúc
sâu
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
Trái phiếu môi trường
Học máy
không gian đổi mới
đường đi xe đạp
địa chỉ tạm thời
Sự nghiệp chưa bao giờ ổn định
thư giãn đầu óc
Tổng giám đốc phô trương