The debated topic of climate change continues to spark discussions.
Dịch: Chủ đề tranh luận về biến đổi khí hậu tiếp tục gây ra những cuộc thảo luận.
In the meeting, they addressed the debated topic of healthcare reform.
Dịch: Trong cuộc họp, họ đã đề cập đến chủ đề tranh luận về cải cách y tế.