The committee decided to reexamine the evidence.
Dịch: Ủy ban quyết định xem xét lại bằng chứng.
We need to reexamine our strategy to ensure its effectiveness.
Dịch: Chúng ta cần xem xét lại chiến lược của mình để đảm bảo tính hiệu quả.
xem xét
đánh giá lại
sự xem xét lại
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
Sơ yếu lý lịch
thêu chữ thập
Tâm lý nhóm
pháo đài, thành trì
Vô tình làm buồn
lá lửa
xe đỗ gần đó
cứ làm đi, tiến lên