The data input must be accurate for the analysis.
Dịch: Dữ liệu đầu vào phải chính xác cho việc phân tích.
You can use a keyboard as a data input device.
Dịch: Bạn có thể sử dụng bàn phím như một thiết bị đầu vào dữ liệu.
đầu vào
nhập liệu
ngân hàng dữ liệu
nhập
13/06/2025
/ˈevɪdənt ˈprɒspekt/
bão mùa đông
hợp đồng lao động lâu dài
sự cần cù
hàn bằng hợp kim
kỳ nghỉ ngắn
cái chết oan uổng
chỉ giỏi thu tiền
đăng ký