She has a great dancing ability.
Dịch: Cô ấy có khả năng khiêu vũ tuyệt vời.
His dancing ability is impressive.
Dịch: Khả năng nhảy của anh ấy thật ấn tượng.
kỹ năng nhảy
tài năng nhảy múa
khiêu vũ
có thể khiêu vũ được
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
khu vực Scandinavia
hơn 60 điểm đến
văn học thế giới
dê núi
giữ vững tốc độ
rối loạn thị giác
Chứng minh năng lực
sự sai lệch sắc màu