I bought a dairy box to store the cheese.
Dịch: Tôi đã mua một hộp đựng sản phẩm từ sữa để lưu trữ phô mai.
The dairy box keeps the milk fresh.
Dịch: Hộp đựng sản phẩm từ sữa giữ cho sữa tươi.
hộp sữa
hộp phô mai
sản phẩm từ sữa
biến thành sản phẩm từ sữa
11/06/2025
/ˈboʊloʊ taɪ/
có nhiều bạn bè cùng tuổi
chim bồ câu
ảnh голограмма
mưu đồ, âm mưu
Bạn rất dễ thương
hoa mallow
xanh tươi; xanh um
nhân viên nhân sự