I need to create a daily plan to stay organized.
Dịch: Tôi cần tạo một kế hoạch hàng ngày để luôn ngăn nắp.
My daily plan includes exercise and meditation.
Dịch: Kế hoạch hàng ngày của tôi bao gồm tập thể dục và thiền.
lịch trình hàng ngày
kế hoạch trong ngày
18/06/2025
/ˈnuː.dəl brɔːθ/
Chúc bạn có một chuyến đi an toàn
Chuyến thăm cấp nhà nước
nghiên cứu sản phẩm
Bác sĩ chuyên khoa cao cấp
Nói ít
bạn học
cướp sống
Tết Trung Thu