I need to create a daily plan to stay organized.
Dịch: Tôi cần tạo một kế hoạch hàng ngày để luôn ngăn nắp.
My daily plan includes exercise and meditation.
Dịch: Kế hoạch hàng ngày của tôi bao gồm tập thể dục và thiền.
lịch trình hàng ngày
kế hoạch trong ngày
28/09/2025
/skrʌb ðə flɔr/
nhìn sự việc nhiều mặt
sự đại diện của nền dân chủ
dự án phát triển
con hà mã
cặn bột giặt
tuần tự
ủy ban điều tra
điểm cực nam