I need to create a daily plan to stay organized.
Dịch: Tôi cần tạo một kế hoạch hàng ngày để luôn ngăn nắp.
My daily plan includes exercise and meditation.
Dịch: Kế hoạch hàng ngày của tôi bao gồm tập thể dục và thiền.
lịch trình hàng ngày
kế hoạch trong ngày
05/08/2025
/ˈpʌblɪʃɪŋ fiːld/
khu vực khảm hồng ngọc
vài từ
Mẹ Đất
phim độc lập
Văn phòng Cảnh sát
tổ chức chính trị
Thị trường hàng hóa
dự án quan trọng