Her cynicism about politicians is well-known.
Dịch: Thái độ hoài nghi của cô ấy về các chính trị gia là điều ai cũng biết.
He approached the project with a sense of cynicism.
Dịch: Anh ấy tiếp cận dự án với một cảm giác hoài nghi.
Tai nạn xảy ra trong quá trình vận chuyển hàng hải, thường liên quan đến tàu thuyền gặp sự cố hoặc tai nạn trên biển.