I often go to the cyber cafe to play games.
Dịch: Tôi thường đến quán cà phê mạng để chơi game.
The cyber cafe has high-speed internet access.
Dịch: Quán cà phê mạng có đường truyền internet tốc độ cao.
quán cà phê internet
quán cà phê net
mạng
cà phê
24/12/2025
/ˌkrɪp.təˈɡræf.ɪk kiː/
môi trường ứng dụng
hệ thống ống nước
Ngành công nghiệp sạch
Mồi lửa khủng hoảng
nghiên cứu về quản lý
chiến dịch dịch vụ
cầu chì
phòng thủ bờ biển