Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "cyber"

noun
cybersecurity professional
/ˌsaɪbər.sɪˈkjʊərəti prəˈfeʃənəl/

chuyên gia an ninh mạng

noun
cybersecurity expert
/ˌsaɪbər.sɪˈkjʊərəti ˈekspɜːt/

chuyên gia an ninh mạng

noun
cyber government
/ˈsaɪbər ˈɡʌvərnmənt/

chính phủ điện tử

noun
cyberstalking
/ˈsaɪbərˌstɔːkɪŋ/

khủng bố qua mạng

noun
cybercrime risk
/ˈsaɪbərkraɪm rɪsk/

rủi ro tội phạm mạng

noun phrase
cyberspace dizziness
/ˈsaɪbərˌspeɪs ˈdɪzinəs/

dân mạng choáng váng

noun
cyberbully group
/ˈsaɪbərˌbʊli ɡruːp/

nhóm bắt nạt trên mạng

noun
cyber fear
/ˈsaɪbər fɪr/

nỗi sợ trên mạng

noun
cybersecurity awareness
/ˌsaɪbər.sɪˈkjʊər.ə.ti əˈwer.nəs/

nhận thức về an ninh mạng

noun
cyber harassment
/ˈsaɪbər həˈræsmənt/

quấy rối trên mạng

noun
cyberattack
/ˈsaɪbərətæk/

Tấn công mạng

noun
cyber world
/ˈsaɪbər wɜːrld/

thế giới mạng

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

10/06/2025

points-based system

/pɔɪnts beɪst ˈsɪstəm/

hệ thống tính điểm, hệ thống dựa trên điểm số, chế độ tính điểm

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY