Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "customer relationship"

noun
customer relationship management
/ˈkʌstəmər rɪˈleɪʃənʃɪp ˈmænɪdʒmənt/

Quản lý quan hệ khách hàng

noun
customer relationship officer
/ˈkʌs.tə.mər rɪˈleɪ.ʃənʃɪp ˈɔː.fɪ.sər/

Nhân viên chăm sóc khách hàng

noun
business customer relationship
/ˈbɪznəs ˈkʌstəmər rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ khách hàng trong kinh doanh

noun
corporate customer relationship specialist
/ˈkɔːrpərɪt ˈkʌstəmər rɪˈleɪʃənʃɪp ˈspɛʃəlɪst/

Chuyên viên quản lý mối quan hệ khách hàng doanh nghiệp

noun
Corporate Customer Relationship Specialist
/ˈkɔːrpərɪt ˈkʌstəmər rɪˈleɪʃənʃɪp ˈspɛʃəlist/

Chuyên viên quan hệ khách hàng doanh nghiệp

noun
business customer relationship specialist
/ˈbɪz.nɪs ˈkʌs.tə.mər rɪˈleɪ.ʃənˌʃɪp ˈspɛʃ.ə.lɪst/

Chuyên gia quan hệ khách hàng doanh nghiệp

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

Word of the day

04/08/2025

heavyweight role

/ˈheɪ.wiˌweɪt roʊl/

vai nặng ký, vai trò quan trọng, trách nhiệm lớn

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY