Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "customer relationship"

noun
customer relationship management
/ˈkʌstəmər rɪˈleɪʃənʃɪp ˈmænɪdʒmənt/

Quản lý quan hệ khách hàng

noun
customer relationship officer
/ˈkʌs.tə.mər rɪˈleɪ.ʃənʃɪp ˈɔː.fɪ.sər/

Nhân viên chăm sóc khách hàng

noun
business customer relationship
/ˈbɪznəs ˈkʌstəmər rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ khách hàng trong kinh doanh

noun
business customer relationship specialist
/ˈbɪz.nɪs ˈkʌs.tə.mər rɪˈleɪ.ʃənˌʃɪp ˈspɛʃ.ə.lɪst/

Chuyên gia quan hệ khách hàng doanh nghiệp

noun
corporate customer relationship specialist
/ˈkɔːrpərɪt ˈkʌstəmər rɪˈleɪʃənʃɪp ˈspɛʃəlɪst/

Chuyên viên quản lý mối quan hệ khách hàng doanh nghiệp

noun
Corporate Customer Relationship Specialist
/ˈkɔːrpərɪt ˈkʌstəmər rɪˈleɪʃənʃɪp ˈspɛʃəlist/

Chuyên viên quan hệ khách hàng doanh nghiệp

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
care center
/kɛr ˈsɛntər/

trung tâm chăm sóc

noun
knowledge transfer
/ˈnɒlɪdʒ ˈtrænsfɜːr/

Chuyển giao kiến thức

Word of the day

18/06/2025

noodle broth

/ˈnuː.dəl brɔːθ/

nước dùng cho mì, nước lèo, nước dùng

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY