Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "curves"

noun phrase
alluring curves
/əˈlʊərɪŋ kɜːrvz/

đường cong đi vào lòng người

noun
body curves
/ˈbɑːdi kɜːrvz/

Đường cong cơ thể

verb
accentuate curves
/əkˈsentʃueɪt kɜːrvz/

nhấn mạnh đường cong

verb
emphasize curves
/ˈemfəˌsaɪz kɜːrvz/

nhấn mạnh đường cong

verb
Minimize curves
/ˈmɪnɪˌmaɪz kɜːrvz/

Giảm thiểu đường cong

verb
Flatten curves
/ˈflætən kɜːrvz/

Làm phẳng đường cong dịch tễ

verb
Conceal curves
/kənˈsiːl kɜːrvz/

giấu nhẹm đường cong

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

28/07/2025

Prevent misfortune

/prɪˈvɛnt ˌmɪsˈfɔrtʃən/

Ngăn ngừa bất hạnh, Phòng tránh rủi ro, Tránh điều không may

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY