The current state of the economy is concerning.
Dịch: Trạng thái hiện tại của nền kinh tế là đáng lo ngại.
We need to assess the current state of the project.
Dịch: Chúng ta cần đánh giá trạng thái hiện tại của dự án.
trạng thái hiện tại
tình trạng hiện tại
hiện tại
trạng thái
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
người gác
chặng đua
bán đấu giá thanh lý
Sáp nhập công nghệ
bát cơm tôm
tinh hoàn
quần áo em bé
món canh bổ dưỡng, nhiều chất dinh dưỡng