The current state of the economy is concerning.
Dịch: Trạng thái hiện tại của nền kinh tế là đáng lo ngại.
We need to assess the current state of the project.
Dịch: Chúng ta cần đánh giá trạng thái hiện tại của dự án.
trạng thái hiện tại
tình trạng hiện tại
hiện tại
trạng thái
15/12/2025
/stɔːrm nuːm.bər θriː/
Tiêu chuẩn đo lường
thuyền câu cá
giáo viên phê bình
ảnh cá nhân
Vật liệu nhựa bóng
Phó trưởng ban tổ chức
công nghệ cho mọi người
trường dạy nghề