I am not happy with my current relationship.
Dịch: Tôi không hạnh phúc với mối quan hệ hiện tại của mình.
What is the status of your current relationship?
Dịch: Tình trạng mối quan hệ hiện tại của bạn là gì?
mối quan hệ ở thời điểm hiện tại
mối quan hệ đang có
mối quan hệ
hiện tại
26/07/2025
/tʃek ðə ˈdiːteɪlz/
đi xe đạp đường trường
khỉ gelada
nhà soạn kịch
cố vấn tuyển sinh
Món ăn miền Nam
Quấy rối tình dục
Điểm va chạm
nguyên tắc khoa học