Please confirm your current position on the map.
Dịch: Vui lòng xác nhận vị trí hiện tại của bạn trên bản đồ.
The current position of the project is behind schedule.
Dịch: Vị trí hiện tại của dự án đang chậm tiến độ.
vị trí hiện tại
vị trí
đặt
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
thuộc về địa khoa học
tiêu chuẩn trình độ ngôn ngữ
điểm sinh trưởng
Chăm sóc từ xa
ngoại vi
điểm chung
yêu cầu cover
ký tự Hán