The curling block slid smoothly across the ice.
Dịch: Khối curling trượt mượt mà trên băng.
He practiced his aim with the curling block.
Dịch: Anh ấy luyện tập nhắm bắn với khối curling.
đá curling
hòn đá curling
đường cong
cuộn lại
18/12/2025
/teɪp/
Ngôn ngữ thịnh hành
bác sĩ chuyên về chăm sóc và điều trị các bệnh liên quan đến bàn chân
người mất ngủ
bầu không khí thuận lợi
hát vang giữa
tính hữu ích, sự hữu dụng
học phí phải chăng
thu nhập ổn định