The choir sang loudly in the cathedral.
Dịch: Dàn hợp xướng hát vang giữa trong nhà thờ.
She sang loudly to express her joy.
Dịch: Cô ấy hát vang để thể hiện niềm vui.
hát vang
bài hát
vang dội
14/06/2025
/lɔːntʃ ə ˈkʌmpəni/
sự nhập khẩu
hiệu suất công việc
Cơ đốc giáo
hội đồng quản trị
quán rượu, nơi phục vụ đồ uống có cồn và thực phẩm
ít calo
chuyển khoản sai
làm bối rối, làm nhầm lẫn