My cumulative GPA has improved this semester.
Dịch: Điểm trung bình tích lũy của tôi đã cải thiện trong học kỳ này.
The university requires a minimum cumulative GPA for admission.
Dịch: Trường đại học yêu cầu điểm trung bình tích lũy tối thiểu để nhập học.
She was proud of her high cumulative GPA.
Dịch: Cô ấy tự hào về điểm trung bình tích lũy cao của mình.
Cấp độ đầu vào, thường dùng để chỉ công việc hoặc vị trí yêu cầu ít hoặc không có kinh nghiệm.