She wore a stylish pair of culottes to the party.
Dịch: Cô ấy đã mặc một chiếc quần culottes thời trang đến bữa tiệc.
Culottes are a comfortable choice for summer.
Dịch: Quần culottes là một lựa chọn thoải mái cho mùa hè.
quần ống rộng
quần váy
quần culotte
thuộc về culotte
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
ca trực đêm
phân tích kinh doanh
đánh giá tài chính
Đồ thể thao
dầm chữ U
Người Anh (nam/nữ)
năm lần bảy lượt
Văn hóa đại chúng