She wore a stylish pair of culottes to the party.
Dịch: Cô ấy đã mặc một chiếc quần culottes thời trang đến bữa tiệc.
Culottes are a comfortable choice for summer.
Dịch: Quần culottes là một lựa chọn thoải mái cho mùa hè.
quần ống rộng
quần váy
quần culotte
thuộc về culotte
11/07/2025
/ˈkwɛs.tʃən mɑrk/
rèn tư duy hệ thống
khoản thanh toán
sự cải thiện lông mi
thuộc về khảo cổ học
danh sách các nhân vật nổi bật
Hội đồng thi
người lãnh đạo doanh nghiệp
Thức uống không có cồn.