I love to eat crunchables while watching a movie.
Dịch: Tôi thích ăn đồ ăn nhẹ giòn khi xem phim.
Crunchables are perfect for a quick snack on the go.
Dịch: Đồ ăn nhẹ giòn rất thích hợp cho bữa ăn nhanh khi đang di chuyển.
đồ ăn nhẹ
đồ ăn vặt
tiếng giòn
nhai giòn
12/06/2025
/æd tuː/
Thứ bậc xã hội
đánh giá bài tập
khao khát học hỏi
Mụn đầu trắng
đối thủ cạnh tranh trực tiếp
hệ tư tưởng
bước ngoặt, diễn biến bất ngờ
xác suất thống kê