The lawyer reviewed all the crucial papers before the trial.
Dịch: Luật sư đã xem xét tất cả các giấy tờ quan trọng trước phiên tòa.
She kept the crucial papers in a secure safe.
Dịch: Cô ấy giữ các giấy tờ then chốt trong một két an toàn.
Thiết bị hoặc phần mềm dùng để theo dõi sự hiện diện của người tham gia.
Cảm hứng du lịch, những trải nghiệm truyền cảm hứng qua việc đi du lịch