Crucial paperscó nghĩa làTài liệu quan trọng, các giấy tờ then chốt
Ngoài ra crucial paperscòn có nghĩa làtài liệu mang tính quyết định trong một vấn đề, giấy tờ mang tính quyết định trong các cuộc điều tra hoặc nghiên cứu
Ví dụ chi tiết
The lawyer reviewed all the crucial papers before the trial.
Dịch: Luật sư đã xem xét tất cả các giấy tờ quan trọng trước phiên tòa.
She kept the crucial papers in a secure safe.
Dịch: Cô ấy giữ các giấy tờ then chốt trong một két an toàn.