The crowning achievement of his career.
Dịch: Thành tựu tột đỉnh trong sự nghiệp của anh.
The crowning ceremony was a grand affair.
Dịch: Lễ đăng quang là một sự kiện trọng đại.
Bài hát chủ đạo, bài hát gắn liền với tên tuổi của một ca sĩ hoặc ban nhạc