The crowning achievement of his career.
Dịch: Thành tựu tột đỉnh trong sự nghiệp của anh.
The crowning ceremony was a grand affair.
Dịch: Lễ đăng quang là một sự kiện trọng đại.
lên đến đỉnh điểm
đứng đầu
lên ngôi, trao vương miện
vương miện
07/11/2025
/bɛt/
lựa chọn
cổ phiếu minh bạch
Màn comeback
Kỹ thuật vẽ
nhà thờ ở quê nhà
buổi hòa nhạc
phòng quảng cáo
tha thứ và lãng quên