She sautéed the crookneck squash with garlic and herbs.
Dịch: Cô ấy xào bí ngô cong với tỏi và thảo mộc.
The farmer harvests fresh crookneck squash every summer.
Dịch: Nông dân thu hoạch bí ngô cong tươi mỗi mùa hè.
bí ngô cong
bí ngô vàng
bí ngô
thuộc về bí ngô
21/11/2025
/ˈstriːtˌwɔːkər/
Kỳ quan công nghệ
sự phân phối tài nguyên
cháo
bồn hoa hoặc vườn nhỏ để trồng cây cảnh hoặc rau quả
Viêm thực quản
kỳ thi đầu vào
công việc tập trung, công việc đòi hỏi sự chú ý cao độ
Kiểm thử khả năng sử dụng