Chất làm đặc hoặc làm đặc lại, thường được sử dụng để tăng độ nhớt của dung dịch hoặc chất lỏng, Chất làm nhớt trong mỹ phẩm hoặc thuốc mỡ, Chất phụ gia trong ngành công nghiệp thực phẩm
Khoá học cho bạn
Một số từ bạn quan tâm
verb
call on
/kɔːl ɒn/
gọi đến, ghé thăm
noun
capital of nepal
/ˈkæθ.mən.duː/
Thủ đô của Nepal
noun
c major chord
/siː ˈmeɪ.dʒər kɔrd/
hợp âm Đô trưởng
adjective
high fidelity
/haɪ fɪdˈɛlɪti/
độ trung thực cao, phản ánh chính xác âm thanh hoặc hình ảnh