The Crimson program aims to improve cybersecurity.
Dịch: Chương trình Crimson nhằm cải thiện an ninh mạng.
She participated in the Crimson project last year.
Dịch: Cô ấy đã tham gia dự án Crimson vào năm ngoái.
Quá trình thanh toán, thường là khi mua sắm trực tuyến hoặc tại cửa hàng.