The Crimson program aims to improve cybersecurity.
Dịch: Chương trình Crimson nhằm cải thiện an ninh mạng.
She participated in the Crimson project last year.
Dịch: Cô ấy đã tham gia dự án Crimson vào năm ngoái.
dự án
phần mềm
chương trình
đỏ tươi
06/08/2025
/bʊn tʰit nuəŋ/
giảm căng thẳng
đoạn giữa, phần chuyển tiếp
kiểm tra nền tảng
mối quan hệ hiện tại
món đậu phụ
cuộc thi sắc đẹp
hồ sơ nhập học
Ngôn ngữ chuyên ngành