He has a criminal record that affects his job prospects.
Dịch: Anh ấy có hồ sơ tội phạm làm ảnh hưởng đến cơ hội việc làm.
A criminal record can have serious implications for one's future.
Dịch: Hồ sơ tội phạm có thể có những hệ quả nghiêm trọng cho tương lai của một người.
She was denied a visa due to her criminal record.
Dịch: Cô ấy bị từ chối visa vì hồ sơ tội phạm của mình.
Người có màu da khác ngoài da trắng, thường dùng để chỉ những người thuộc các nhóm sắc tộc không phải người da trắng.