He has a criminal record that affects his job prospects.
Dịch: Anh ấy có hồ sơ tội phạm làm ảnh hưởng đến cơ hội việc làm.
A criminal record can have serious implications for one's future.
Dịch: Hồ sơ tội phạm có thể có những hệ quả nghiêm trọng cho tương lai của một người.
She was denied a visa due to her criminal record.
Dịch: Cô ấy bị từ chối visa vì hồ sơ tội phạm của mình.