Having a criminal history can affect your job opportunities.
Dịch: Có lịch sử tội phạm có thể ảnh hưởng đến cơ hội việc làm của bạn.
He was denied a loan due to his criminal history.
Dịch: Anh ta bị từ chối khoản vay vì có lịch sử tội phạm.
hồ sơ tội phạm
lịch sử vi phạm
tội ác
phạm tội
08/09/2025
/daɪəɡˈnɒstɪk ˈtɛstɪŋ/
Nâng cao kỹ năng
đáp ứng nhu cầu tài chính, sống vừa đủ
mặt hàng thời trang
Kính lỏng
khoe lưng trần
sôi
Hành trình 5 tháng
vòng xoáy nước