He joined the local cricket club last year.
Dịch: Anh ấy đã gia nhập câu lạc bộ cricket địa phương vào năm ngoái.
The cricket club organizes matches every weekend.
Dịch: Câu lạc bộ cricket tổ chức các trận đấu vào mỗi cuối tuần.
đội cricket
câu lạc bộ thể thao
cricket
câu lạc bộ
06/11/2025
/kəmˈpliːtli ˈnætʃərəl/
số tài khoản ngân hàng
hệ thống thoát nước thải
Sự thừa năng lượng
xây dựng mối quan hệ tốt
truyện tranh
món đồ hiếm
mối quan hệ phụ thuộc lẫn nhau
cháu trai (con của anh/chị)