I had a delicious bowl of cracked rice for lunch.
Dịch: Tôi đã có một bát cơm tấm ngon cho bữa trưa.
Cracked rice is often served with grilled pork.
Dịch: Cơm tấm thường được phục vụ với thịt nướng.
Điều khiển một đội chó kéo xe, thường trong các cuộc đua hoặc hoạt động thể thao.
Vẻ đẹp nhân tạo (thường chỉ vẻ đẹp có được nhờ phẫu thuật thẩm mỹ)