The police are cracking down on drunk driving.
Dịch: Cảnh sát đang mạnh tay trấn áp nạn lái xe khi say rượu.
The government is cracking down on corruption.
Dịch: Chính phủ đang ra tay trừng trị nạn tham nhũng.
kiểm soát chặt chẽ
cứng rắn với
cuộc trấn áp
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
đùi gà nướng
Tính bổ trợ
Hội đồng thị trấn
cầu nối gắn kết
cổng biên giới
biến đổi hóa học
tất bật chuẩn bị
bài hát mang đậm tính dân tộc