She spoke courteously to her guests.
Dịch: Cô ấy nói chuyện hòa nhã với khách của mình.
He courteously offered his seat to the elderly lady.
Dịch: Anh ấy lịch sự nhường chỗ ngồi cho bà lão.
lịch sự
ân cần, tử tế
lịch sự, sự nhã nhặn
16/12/2025
/ˌspɛsɪfɪˈkeɪʃən/
Cơ hội làm bàn
trạng thái dịch vụ
thì, đã, là (ở dạng quá khứ của 'be')
nỗi nhớ Đà Nẵng
đốm, loang lổ
khả năng bắn súng
gấu bông
các quốc gia châu Âu