She spoke courteously to her guests.
Dịch: Cô ấy nói chuyện hòa nhã với khách của mình.
He courteously offered his seat to the elderly lady.
Dịch: Anh ấy lịch sự nhường chỗ ngồi cho bà lão.
lịch sự
ân cần, tử tế
lịch sự, sự nhã nhặn
17/06/2025
/ɛnd ʌv ˈtriːtmənt/
tông màu ấm
tài khoản mạng xã hội
thời điểm đó
ý nghĩa
xe buýt trường học
Matcha dừa tươi
thể thao
Hãy lịch sự