Logo
Lịch khai giảngBlogTừ điển

TỪ ĐIỂN GRIMM ENGLISH

Kết quả tìm kiếm cho từ khoá "courses"

noun
major courses
/ˈmeɪdʒər ˈkɔːrsɪz/

Các môn học chính trong chương trình đào tạo hoặc học kỳ.

noun
mandatory courses
/ˈmændətɔri kɔrsɪz/

các khóa học bắt buộc

noun
optional courses
/ˈɒp.ʃən.əl kɔːrz/

các khóa học tùy chọn

noun
core courses
/kɔːr kɔːrz/

các môn học bắt buộc

noun
total courses
/ˈtoʊtəl kɔːrsɪz/

tổng số khóa học

noun
selective courses
/sɪˈlɛk.tɪv kɔːrz/

các khóa học tự chọn

noun
elective courses
/ɪˈlɛk.tɪv kɔːrz/

các khóa học tự chọn

noun
number of courses
/ˈnʌmbər əv kɔːrsɪz/

số lượng khóa học

Từ vựng hot

noun
inverse relationship
/ɪnˈvɜːrs rɪˈleɪʃənʃɪp/

mối quan hệ nghịch đảo

noun
Provincial-level administrative unit merger

sáp nhập tỉnh thành

noun
AFC
/ˌeɪˌɛfˈsiː/

Liên đoàn bóng đá châu Á

noun
merging provinces and cities
/ˈmɜːrdʒɪŋ ˈprɒvɪnsɪz ænd ˈsɪtɪz/

sáp nhập tỉnh thành

noun
causal relationship
/ˈkɔː.zəl rɪˈleɪ.ʃən.ʃɪp/

mối quan hệ nguyên nhân

noun
12 zodiac signs
/ˈtwelve ˈzoʊdiˌæk saɪnz/

12 cung hoàng đạo

Word of the day

29/07/2025

eco-friendly transformation

/ˌiːkoʊˌfrendli trænsfərˈmeɪʃən/

chuyển đổi thân thiện với môi trường, sự chuyển đổi xanh, cải tạo thân thiện môi trường

Khoá học cho bạn

Banner course
dictionary
logo
© Grimm English 2025
KEE ACADEMY JOINT STOCK COMPANY