She is a leading cosmetic surgeon.
Dịch: Cô ấy là một bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ hàng đầu.
I am considering seeing a cosmetic surgeon to discuss a nose job.
Dịch: Tôi đang cân nhắc việc đi khám bác sĩ phẫu thuật thẩm mỹ để thảo luận về việc nâng mũi.
bác sĩ phẫu thuật tạo hình
phẫu thuật thẩm mỹ
thuộc về thẩm mỹ
22/09/2025
/ˈtoʊtəl speɪs/
trường đào tạo cảnh sát
Học viện y tế quân sự
dầu thơm
các ứng dụng tiên tiến
Quản lý bến cảng
thi trượt
cọc, cổ phần, mối quan tâm
Đôi mắt ướt lệ