He was sued for copyright infringement.
Dịch: Anh ta bị kiện vì vi phạm bản quyền.
The company is accused of copyright infringement.
Dịch: Công ty bị cáo buộc vi phạm bản quyền.
Vi phạm bản quyền
Sự xâm phạm bản quyền
xâm phạm
27/12/2025
/əˈplaɪ ˈsʌmθɪŋ ɒn skɪn/
lĩnh vực dịch vụ
hoạt động trộn bê tông
kế toán doanh nghiệp
không chết, một dạng sinh vật sống lại
Chuẩn bị cho cơn bão
quy định, đặt điều kiện
hạt hạnh nhân
sức chịu đựng, khả năng duy trì