Children often engage in cooperative play during recess.
Dịch: Trẻ em thường tham gia chơi hợp tác trong giờ ra chơi.
Cooperative play helps develop social skills.
Dịch: Chơi hợp tác giúp phát triển kỹ năng xã hội.
chơi hợp tác
chơi theo nhóm
hợp tác
15/06/2025
/ˈnæʧərəl toʊn/
Sự ấm cúng, sự thoải mái
Công việc chăm chỉ
tầng điện ly
Quản lý nội dung
kẻ hề, người hay làm trò cười
dự án âm nhạc chung
Phân bón
sỏi mật