This herb has a cooling effect on the body.
Dịch: Loại thảo mộc này có tác dụng giải nhiệt cho cơ thể.
The cooling effect of the drink was refreshing.
Dịch: Tác dụng giải nhiệt của đồ uống thật sảng khoái.
động vật đẻ trứng thuộc bộ Monotremata, bao gồm các loài như kỳ lân và mũi dài
Thảm họa hàng hải hoặc tai nạn lớn xảy ra trong quá trình vận chuyển hàng hóa bằng tàu biển.