A cooking appliance can make meal preparation much easier.
Dịch: Một thiết bị nấu ăn có thể làm cho việc chuẩn bị bữa ăn dễ dàng hơn.
This cooking appliance is very energy-efficient.
Dịch: Thiết bị nấu ăn này rất tiết kiệm năng lượng.
thiết bị nấu ăn
thiết bị nhà bếp
nấu ăn
nấu
07/11/2025
/bɛt/
cây nước (thảo dược có thể dùng làm thực phẩm hoặc thuốc)
tình yêu đầy đam mê
cách bố trí đồng đều
Mục tiêu cân bằng
Chia sẻ Wi-Fi
bị nguyền rủa
chuyện chú chó
lập luận nguyên nhân