A cooking appliance can make meal preparation much easier.
Dịch: Một thiết bị nấu ăn có thể làm cho việc chuẩn bị bữa ăn dễ dàng hơn.
This cooking appliance is very energy-efficient.
Dịch: Thiết bị nấu ăn này rất tiết kiệm năng lượng.
thiết bị nấu ăn
thiết bị nhà bếp
nấu ăn
nấu
27/07/2025
/ˈæsfɔlt/
sóng phát xạ
nguyên tắc pháp lý
từ đồng nghĩa
đẹp đến nghẹt thở
đi bộ trên bãi biển
sáng kiến hỗ trợ học thuật
duỗi chân nghiêng người
tập trung tại quảng trường