A cooking appliance can make meal preparation much easier.
Dịch: Một thiết bị nấu ăn có thể làm cho việc chuẩn bị bữa ăn dễ dàng hơn.
This cooking appliance is very energy-efficient.
Dịch: Thiết bị nấu ăn này rất tiết kiệm năng lượng.
thiết bị nấu ăn
thiết bị nhà bếp
nấu ăn
nấu
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
thể loại giả tưởng
ẩm thực đường phố
tuổi vị thành niên
áo sơ mi trắng
Thịt heo quay
Tính toán bằng trí óc
mỏ neo
Người lười biếng