The continuous motion of the gears ensures smooth operation.
Dịch: Chuyển động liên mạch của các bánh răng đảm bảo vận hành trơn tru.
The heart relies on continuous motion to pump blood.
Dịch: Tim dựa vào chuyển động liên mạch để bơm máu.
chuyển động hằng số
chuyển động không gián đoạn
chuyển động liên tục
liên tục
09/06/2025
/ˈpækɪdʒɪŋ ruːlz/
đít, mông
lẩu gà
Phân loại theo số
Ngôn ngữ Việt Nam
sự nghiệp thể thao
thế giới số
khóa học cấp đại học
chu kỳ mặt trăng