The success of the project is contingent upon adequate funding.
Dịch: Thành công của dự án phụ thuộc vào nguồn tài trợ đầy đủ.
Attendance is contingent upon prior registration.
Dịch: Việc tham dự phụ thuộc vào việc đăng ký trước.
phụ thuộc vào
tùy thuộc vào
tình huống phụ thuộc
tùy thuộc
03/08/2025
/ˈhɛdˌmɑːstər/
Sự chỉnh sửa hoặc thay đổi nhiệm vụ
Nguồn nhân tài
kỳ thi cao điểm
đã đính hôn
sự chú ý, sự tỉnh thức
nguyên cây denim
bọ cánh cam
ngôn ngữ văn hóa